Có 1 kết quả:
尾子 wěi zi ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tail
(2) end
(3) small change
(4) odd sum remaining after large round number
(2) end
(3) small change
(4) odd sum remaining after large round number
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0