Có 1 kết quả:

尾子 wěi zi ㄨㄟˇ

1/1

wěi zi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tail
(2) end
(3) small change
(4) odd sum remaining after large round number

Bình luận 0